Bước tới nội dung

скольнуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

скольнуть Hoàn thành

  1. Xem скользить
  2. (по Д) (слегка задеть - о пуле и т. п. ) xớt qua, xẹt qua.
  3. (быстро незаметно пройти) lướt qua, vụt qua, vút qua, phớt qua.

Tham khảo

[sửa]