скольнуть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của скольнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skol'nút' |
khoa học | skol'nut' |
Anh | skolnut |
Đức | skolnut |
Việt | xcolnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]скольнуть Hoàn thành
- Xem скользить
- (по Д) (слегка задеть - о пуле и т. п. ) xớt qua, xẹt qua.
- (быстро незаметно пройти) lướt qua, vụt qua, vút qua, phớt qua.
Tham khảo
[sửa]- "скольнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)