скороговорка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của скороговорка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skorogovórka |
khoa học | skorogovorka |
Anh | skorogovorka |
Đức | skorogoworka |
Việt | xcorogovorca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]скороговорка gc
Tham khảo
[sửa]- "скороговорка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)