Bước tới nội dung

скороговорка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

скороговорка gc

  1. (торопливая речь) [cách] nói nhanh, nói liến, nói liến thoắng.
  2. (фраза) câu nói liến, câu nói nhanh.

Tham khảo

[sửa]