скорпион
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của скорпион
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skorpión |
khoa học | skorpion |
Anh | skorpion |
Đức | skorpion |
Việt | xcorpion |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
скорпион gđ
- (Con) Bọ cạp, bò cạp (Buthus epeus).
- созвездие Скорпиона — chòm sao Thiên ất, chòm sao Thần nông (Scorpio)
Tham khảo[sửa]
- "скорпион". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)