скромник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của скромник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skrómnik |
khoa học | skromnik |
Anh | skromnik |
Đức | skromnik |
Việt | xcromnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
скромник gđ
Tham khảo[sửa]
- "скромник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)