скудный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của скудный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skúdnyj |
khoa học | skudnyj |
Anh | skudny |
Đức | skudny |
Việt | xcuđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]скудный
- Không đáng kể, ít ỏi, thiếu thốn, nghèo nàn.
- скудныйсвет — ánh sáng lờ mờ (tù mù)
- скудные запасы — dự trữ ít ỏi
- скудные сведения — [những] tin tức ít ỏi (nghèo nàn), tài liệu nghèo nàn (hiếm hoi)
- скудный обед — bữa cơm đạm bạc
Tham khảo
[sửa]- "скудный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)