Bước tới nội dung

скудный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

скудный

  1. Không đáng kể, ít ỏi, thiếu thốn, nghèo nàn.
    скудныйсвет — ánh sáng lờ mờ (tù mù)
    скудные запасы — dự trữ ít ỏi
    скудные сведения — [những] tin tức ít ỏi (nghèo nàn), tài liệu nghèo nàn (hiếm hoi)
    скудный обед — bữa cơm đạm bạc

Tham khảo

[sửa]