Bước tới nội dung

ít ỏi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
it˧˥ ɔ̰j˧˩˧ḭt˩˧ ɔj˧˩˨ɨt˧˥ ɔj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
it˩˩ ɔj˧˩ḭt˩˧ ɔ̰ʔj˧˩

Từ tương tự

Tính từ

ít ỏi

  1. mức độ quá ít, không đáng kể.
    Số tiền lương ít ỏi.
    Vốn kiến thức ít ỏi.

Tham khảo

[sửa]