Bước tới nội dung

скульптурный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

скульптурный

  1. (Thuộc về) Điêu khắc.
    скульптурная мастерская — xưởng điêu khắc, xưởng nặn
    скульптурное изображение — tượng

Tham khảo

[sửa]