скупать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

скупать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: скупить)

  1. (В) mua sạch, mua hết, mua vét, bao mua.

Tham khảo[sửa]