слабая
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của слабая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slábaja |
khoa học | slabaja |
Anh | slabaya |
Đức | slabaja |
Việt | xlabaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]слабая гомология t.
Tham khảo
[sửa]- "слабая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)