слащавый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của слащавый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slaščávyj |
khoa học | slaščavyj |
Anh | slashchavy |
Đức | slaschtschawy |
Việt | xlasavy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]слащавый
Tham khảo
[sửa]- "слащавый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)