след

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

след

  1. (отпечаток) dấu, vết, vệt, dấu vết, dấu tích.
    след ноги — dấu chân, vết chân
    след колёс — vết [bánh] xe, vệt xe
    заячий след — dấu chân thỏ
  2. (остаток чего-л. ) vết tích, dấu vết, dấu tích, tung tích
  3. (характерный отпечаток тж. ) dấu hiệu.
    след ы преступления — dấu vết (vết tích, dấu tích) của tội phạm
    следы слёз — dấu vết nước mắt, ngấn lệ, vệt lệ
    никакого следа осталось — không còn vết tích (dấu tích, dấu vết) gì cả
    ни следа — hoàn toàn không còn, tuyệt nhiên không có
  4. .
    идти по чьим-л. следам а) — theo sát gót ai, bán sát gót ai; б) — (следовать учению, примеру и т. п.) — nối gót ai, theo gót ai, theo gương ai
    напасть на чей-л. след — dò được tung tích của ai, tìm ra dấu vết của ai
    его и след простыл — nó biến mất tích
    исчезнуть без следа — biến mất tăm mất tích, biệt tăm biệt tích

Tham khảo[sửa]