Bước tới nội dung

слезоточивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

слезоточивый

  1. (слезящийся) kèm nhèm, bị chảy nước mắt sống.
  2. (вызывающий слёзы) làm chảy nước mắt.
    слезоточивый газ — hơi cay, hơi làm chảy nước mắt

Tham khảo

[sửa]