Bước tới nội dung

сливки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сливки số nhiều ((скл. как ж. 3*а ))

  1. Kem, cơ-rem, kem sữa, váng sữa.
    снять сливки с молока — [hớt, gạn] lấy kem sữa
  2. .
    снимать сливки а) — xơi phần ngon, hưởng phần tốt nhất, hớt mối lợi; б) — (брать от жизни лучшее) — hưởng mọi lạc thú trên đời, nếm đủ mùi đời

Tham khảo

[sửa]