слитный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

слитный

  1. Liền nhau, dính nhau, liền.
    слитное написание — [cách] viết liền

Tham khảo[sửa]