слой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-m-6c слой gđ
- Tầng, lớp; геол. тж. thớ.
- верхние слойи атмостферы — [các] thượng tầng khí quyển, tầng trên cùng của khí quyển
- слой краски — lớp sơn
- (группа людей) tầng lớp, giai tầng.
- различные слойи общества — các tầng lớp [khác nhau] trong xã hội
Tham khảo
[sửa]- "слой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)