случайность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của случайность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slučájnost' |
khoa học | slučajnost' |
Anh | sluchaynost |
Đức | slutschainost |
Việt | xlutrainoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]случайность gc
- (Tính chất, sự) Ngẫu nhiên, tình cờ.
- случайность встречи — [sự] tình cờ gặp mặt, [tính chất] ngẫu nhiên của cuộc gặp gỡ
- (непредвиденное обстоятельство) [trường hợp, sự] ngẫu nhiên.
- по счастливой случайности — do [sự] may mắn bất ngờ, do vận hội không lường trước
- чистая случайность — hoàn toàn ngẫu nhiên (tình cờ), sự ngẫu nhiên hoàn toàn
- (филос.) [tính] ngẫu nhiên.
Tham khảo
[sửa]- "случайность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)