слышный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của слышный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | slýšnyj |
| khoa học | slyšnyj |
| Anh | slyshny |
| Đức | slyschny |
| Việt | xlysny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
слышный
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “слышный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)