слышный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của слышный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slýšnyj |
khoa học | slyšnyj |
Anh | slyshny |
Đức | slyschny |
Việt | xlysny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]слышный
- Nghe được, nghe thấy.
- едва слышное пение — tiếng hát nghe mơ hồ
- в знач. сказ. — (слышиться, звучит) — nghe rõ, vang lên, nghe vang
- ясно слышныйен глухой плеск морския волн — nghe rõ tiếng sóng biển vỗ rào rào, tiếng sóng biển rào rào vang lên rõ rệt
Tham khảo
[sửa]- "слышный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)