Bước tới nội dung

слышный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

слышный

  1. Nghe được, nghe thấy.
    едва слышное пение — tiếng hát nghe mơ hồ
    в знач. сказ. — (слышиться, звучит) — nghe rõ, vang lên, nghe vang
    ясно слышныйен глухой плеск морския волн — nghe rõ tiếng sóng biển vỗ rào rào, tiếng sóng biển rào rào vang lên rõ rệt

Tham khảo

[sửa]