слюнтяй
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của слюнтяй
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | sljuntjáj |
| khoa học | sljuntjaj |
| Anh | slyuntyay |
| Đức | sljuntjai |
| Việt | xliuntiai |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
слюнтяй gđ (thông tục)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “слюнтяй”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)