сматывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

сматывать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Cuộn. . . lại, cuốn. . . lại, quấn. . . lại.
    смотать удочки а) — quấn cần câu lại; б) перен. (thông tục) — cuốn gói, chuồn đi, lủi đi, xéo đi, đánh bài chuồn

Tham khảo[sửa]