сматывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сматывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smátyvat' |
khoa học | smatyvat' |
Anh | smatyvat |
Đức | smatywat |
Việt | xmatyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
сматывать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Cuộn. . . lại, cuốn. . . lại, quấn. . . lại.
- смотать удочки — а) — quấn cần câu lại; б) перен. (thông tục) — cuốn gói, chuồn đi, lủi đi, xéo đi, đánh bài chuồn
Tham khảo[sửa]
- "сматывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)