Bước tới nội dung

смекалистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

смекалистый (thông tục)

  1. Nhanh trí, mưu trí, sáng trí, đa mưu.
    смекалистый парень — chàng trai nhanh trí (mưu trí, sáng trí)

Tham khảo

[sửa]