смекать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của смекать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smekát' |
khoa học | smekat' |
Anh | smekat |
Đức | smekat |
Việt | xmecat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
смекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: смекнуть) ‚разг.
Tham khảo[sửa]
- "смекать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)