смельчак
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của смельчак
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smel'čák |
khoa học | smel'čak |
Anh | smelchak |
Đức | smeltschak |
Việt | xmeltrac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
смельчак gđ
Tham khảo[sửa]
- "смельчак", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)