смеркаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của смеркаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smerkát'sja |
khoa học | smerkat'sja |
Anh | smerkatsya |
Đức | smerkatsja |
Việt | xmercatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]смеркаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: смеркнуться)
- Tối, tối dần; сов. tối mù, tối mịt, tối sầm, tối om.
- безл.:
- смеркатьсяается — trời nhá nhem tối, chạng vạng, nhọ mặt người
- смерклось — trời đã tối mịt
Tham khảo
[sửa]- "смеркаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)