смирный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của смирный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smírnyj |
khoa học | smirnyj |
Anh | smirny |
Đức | smirny |
Việt | xmirny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
смирный
Tham khảo[sửa]
- "смирный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)