смолить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của смолить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smolít' |
khoa học | smolit' |
Anh | smolit |
Đức | smolit |
Việt | xmolit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
смолить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "смолить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)