сморгнуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

сморгнуть Hoàn thành

  1. Nháy (chớp) mắt làm rơi.
    сморгнуть слезу — nháy (chớp) mắt làm rơi giọt lệ
  2. .
    глазом не сморгнутьув — không lúng túng, ... ngay, ... liền, ... bèn...

Tham khảo[sửa]