смотреться
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
смотреться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: посмотреться)
- (в В) trông mình, nhìn mình, soi bóng, soi.
- смотреться в зеркало — soi gương
- тк. несов. безл. — coi được, trông được
- фильм хорошо смотрится — bộ phim xem được
Tham khảo[sửa]
- "смотреться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)