Bước tới nội dung

смуглый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

смуглый

  1. Ngăm ngăm [đen], [màu] bánh mật, [màu] bồ quân; (о человек) đen giòn, rám đen, sạm đen, đen sạm.
    смуглый цвет лица — mặt màu bánh mật, da mặt bồ quân
    смуглые руки — tay sạm đen (đen sạm, ngăm ngăm đen)

Tham khảo

[sửa]