снайпер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của снайпер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snájper |
khoa học | snajper |
Anh | snayper |
Đức | snaiper |
Việt | xnaiper |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
снайпер gđ
Tham khảo[sửa]
- "снайпер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)