снестись
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của снестись
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snestís' |
khoa học | snestis' |
Anh | snestis |
Đức | snestis |
Việt | xnextix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
снестись Hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "снестись", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)