Bước tới nội dung

сноситься

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

сноситься Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: снестись) ‚(с Т)

  1. Giao thiệp, giao dịch, giao tiếp, liên lạc, đi lại.
    сноситься письменно — giao thiệp bằng thư từ, giao dịch thư tín
    сноситься между собой, друг с другом — giao thiệp (giao dịch, giao tiếp) với nhau
    сноситься с кем-л. по телефону — liên lạc vơi ai bằng điện thoại, liên lạc với ai qua dây nói

Tham khảo

[sửa]