снижать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của снижать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | snižát' |
| khoa học | snižat' |
| Anh | snizhat |
| Đức | snischat |
| Việt | xnigiat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
снижать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: снизить)
- Hạ, giảm, hạ bớt, hạ thấp, giảm bớt, hạ... xuống.
- снижать давление — giảm[bớt] áp lực, hạ [bớt] áp suất
- снижать скорость — giảm[bớt] tốc độ, giảm tốc
- снижать себестоимость продукции — hạ(giảm) giá thành sản phẩm
- снижать цены — hạ giá, giảm giá
- снижать требования к кому-л., чему-л. — hạ thấp(giảm bớt) yêu cầu đối với ai, đối với cái gì
- (самолет) hạ thấp.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “снижать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)