снижать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
снижать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: снизить)
- Hạ, giảm, hạ bớt, hạ thấp, giảm bớt, hạ... xuống.
- снижать давление — giảm[bớt] áp lực, hạ [bớt] áp suất
- снижать скорость — giảm[bớt] tốc độ, giảm tốc
- снижать себестоимость продукции — hạ(giảm) giá thành sản phẩm
- снижать цены — hạ giá, giảm giá
- снижать требования к кому-л., чему-л. — hạ thấp(giảm bớt) yêu cầu đối với ai, đối với cái gì
- (самолет) hạ thấp.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)