снижать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của снижать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snižát' |
khoa học | snižat' |
Anh | snizhat |
Đức | snischat |
Việt | xnigiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]снижать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: снизить)
- Hạ, giảm, hạ bớt, hạ thấp, giảm bớt, hạ... xuống.
- снижать давление — giảm[bớt] áp lực, hạ [bớt] áp suất
- снижать скорость — giảm[bớt] tốc độ, giảm tốc
- снижать себестоимость продукции — hạ(giảm) giá thành sản phẩm
- снижать цены — hạ giá, giảm giá
- снижать требования к кому-л., чему-л. — hạ thấp(giảm bớt) yêu cầu đối với ai, đối với cái gì
- (самолет) hạ thấp.
Tham khảo
[sửa]- "снижать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)