Bước tới nội dung

сникать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

сникать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сникнуть)

  1. (о мрате, растениях) héo , .
    перен(прижодить в подавленное состояние) — cụt hứng, mất hứng

Tham khảo

[sửa]