сношение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сношение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snošénije |
khoa học | snošenie |
Anh | snosheniye |
Đức | snoschenije |
Việt | xnoseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сношение gt
- чаще мн.: — сношения — [sư] giao thiệp, giao dịch, giao tiếp, liên lạc, quan hệ, đi lại
- прервать сношения с кем-л. — tuyệt giao với ai
- (совокупление) [sự] giao cấu, giao hợp, đi lại, ăn nằm.
Tham khảo
[sửa]- "сношение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)