сношение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сношение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snošénije |
khoa học | snošenie |
Anh | snosheniye |
Đức | snoschenije |
Việt | xnoseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сношение gt
Tham khảo
[sửa]- "сношение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)