Bước tới nội dung

собачий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

собачий

  1. (Thuộc về) Chó.
    собачий лай — tiếng chó sủa (cắn)
    собачийья конура — [cái] cũi chó, ổ chó
    собачий ошейник — [cái] vòng cổ chó
    собачийья преданность — lòng trung thành vô hạn
    перен. (thông tục) — (тяжёлый) chó má, cùng khổ, cùng cực, rất khổ sở
    собачийья жизнь — cuộc đời chó má (cùng khổ, cùng cực)
    перен. (thông tục) — (подлый, презираемый) — chó má, đếu cáng
    собачий холод — rét như cắt, rét căm căm

Tham khảo

[sửa]