собирательство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của собирательство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sobirátel'stvo |
khoa học | sobiratel'stvo |
Anh | sobiratelstvo |
Đức | sobiratelstwo |
Việt | xobiratelxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]собирательство gt
- (коллекционирование) [sự] sưu tập, sưu tầm.
- (добывание средств существование) [nghề, kinh tế] hái lượm, thu lượm, thu nhặt.
Tham khảo
[sửa]- "собирательство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)