Bước tới nội dung

соблазняться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

соблазняться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: соблазниться)

  1. (Т, на В) (прельщаться чем-л. ) bị cám dỗ (quyến rũ, quyến dũ, dụ dỗ, dụ hoặc, gạ gẫm).
  2. (+ инф. ) (не устоять перед чем-л. ) bị rủ rê, bị dỗ dành, xiêu lòng.

Tham khảo

[sửa]