собственноручно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

собственноручно

  1. (Một cách) Tự tay, chính tay mình.
    собственноручно построить дом — tự tay làm nhà, chính tay mình xây dựng nhà

Tham khảo[sửa]