собственноручно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của собственноручно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sobstvennorúčno |
khoa học | sobstvennoručno |
Anh | sobstvennoruchno |
Đức | sobstwennorutschno |
Việt | xobxtvennorutrno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]собственноручно
- (Một cách) Tự tay, chính tay mình.
- собственноручно построить дом — tự tay làm nhà, chính tay mình xây dựng nhà
Tham khảo
[sửa]- "собственноручно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)