советолог
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của советолог
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sovetólog |
khoa học | sovetolog |
Anh | sovetolog |
Đức | sowetolog |
Việt | xovetolog |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
советолог gđ
Tham khảo[sửa]
- "советолог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)