советчик
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của советчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sovétčik |
khoa học | sovetčik |
Anh | sovetchik |
Đức | sowettschik |
Việt | xovettric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]советчик gđ
- Người khuyên, người khuyên bảo, người khuyên răn, cố vấn.
- он плохой советчик — nó là cố vấn hạng bét; nó là quân sư quạt mo (разг.)
Tham khảo
[sửa]- "советчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)