Bước tới nội dung

советчик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

советчик

  1. Người khuyên, người khuyên bảo, người khuyên răn, cố vấn.
    он плохой советчик — nó là cố vấn hạng bét; nó là quân sư quạt mo (разг.)

Tham khảo

[sửa]