Bước tới nội dung

совещательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

совещательный

  1. (преназначенный для совещания) [để] họp bàn, bàn bạc, bàn định.
    совещательная комната юр. — phòng nghị án
  2. (об органе и т. п. ) tư vấn, cố vấn.
    депутат с совещательным голосом — đại biểu tư vấn, đại biểu dự thính, đại biểu không có quyền biếu quyết
    совещательное собрание — [cuộc] hội nghị tư vấn

Tham khảo

[sửa]