Bước tới nội dung

совладать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

совладать Hoàn thành ((с Т) разг.)

  1. Nén, kìm, ghìm, dằn, vượt, khắc phục.
    совладать с трудностями — khắc phục khó khăn, vượt khó khăn
    совладать с волнением — nén (kìm, ghìm, dằn) cơn xúc động
  2. .
    совладать с собой — tự chủ, tụ kìm mình, tụ kìm chế, tự kiềm chế, tụ ghìm mình

Tham khảo

[sửa]