согласоваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của согласоваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soglasovát'sja |
khoa học | soglasovat'sja |
Anh | soglasovatsya |
Đức | soglasowatsja |
Việt | xoglaxovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]согласоваться Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((с Т))
- (сообразоваться) phù hợp, nhất trí, hợp.
- это постановление не согласоватьсяуется с прежним — bản nghị định này không phù hợp với bản trước
- тк. несов. грам. — tương hợp
Tham khảo
[sửa]- "согласоваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)