соглашатель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của соглашатель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soglašátel' |
khoa học | soglašatel' |
Anh | soglashatel |
Đức | soglaschatel |
Việt | xoglasatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
соглашатель gđ (полит.)
Tham khảo[sửa]
- "соглашатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)