соглашательский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

соглашательский (полит.)

  1. (Có tính chất) Thỏa hiệp, thỏa hiệp giai cấp.
    соглашательская политика — chính sách thỏa hiệp [giai cấp]

Tham khảo[sửa]