сожитель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сожитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sožítel' |
khoa học | sožitel' |
Anh | sozhitel |
Đức | soschitel |
Việt | xogiitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сожитель gđ
Tham khảo[sửa]
- "сожитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)