Bước tới nội dung

созидание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

созидание gt

  1. (Sự) Sáng tạo, sáng tác, xây dựng.
    пафос созидания — cảm hứng sáng tạo (sáng tác)

Tham khảo

[sửa]