созидать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của созидать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sozidát' |
khoa học | sozidat' |
Anh | sozidat |
Đức | sosidat |
Việt | xodiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]созидать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "созидать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)