созревание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của созревание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sozrevánije |
khoa học | sozrevanie |
Anh | sozrevaniye |
Đức | sosrewanije |
Việt | xodrevaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]созревание gt
Tham khảo
[sửa]- "созревание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)