Bước tới nội dung

сократимость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сократимость gc

  1. (мат.) [tính] khả ước, giản ước được, ước lược được.
  2. (физиол.) [tính] co bóp.

Tham khảo

[sửa]